Bước tới nội dung

pristinely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪs.ˌtin.li/

Phó từ

[sửa]

pristinely /ˈprɪs.ˌtin.li/

  1. Xem pristine

Tham khảo

[sửa]