pristinely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɪs.ˌtin.li/
Phó từ
[sửa]pristinely /ˈprɪs.ˌtin.li/
- Xem pristine
Tham khảo
[sửa]- "pristinely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pristinely /ˈprɪs.ˌtin.li/