Bước tới nội dung

probatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ba.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực probatoire
/pʁɔ.ba.twaʁ/
probatoire
/pʁɔ.ba.twaʁ/
Giống cái probatoire
/pʁɔ.ba.twaʁ/
probatoire
/pʁɔ.ba.twaʁ/

probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/

  1. Để chứng minh.
    Acte probatoire — chứng minh học lực
    examen probatoire — (ngôn ngữ nhà trường) cuộc thi thử

Tham khảo

[sửa]