problematisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | problematisk |
gt | problematisk | |
Số nhiều | problematiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
problematisk
- Khó khăn, rắc rối, phức tạp.
- Det blir stadig mer problematisk for meg å følge med i matematikkundervisningen.
Tham khảo
[sửa]- "problematisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)