Bước tới nội dung

procès-verbaux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

procès-verbaux số nhiều procặs-verbaux

  1. Biên bản (xét xử của toà án... ).

Tham khảo

[sửa]