procedurally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈsi.dʒə.rəl.li/
Phó từ
[sửa]procedurally /prə.ˈsi.dʒə.rəl.li/
- Xem procedural
Tham khảo
[sửa]- "procedurally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
procedurally /prə.ˈsi.dʒə.rəl.li/