Bước tới nội dung

processionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈsɛʃ.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

processionally /prə.ˈsɛʃ.nəl.li/

  1. Xem processional

Tham khảo

[sửa]