processus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
processus /pʁɔ.se.sys/ |
processus /pʁɔ.se.sys/ |
processus gđ /pʁɔ.se.sys/
- Quá trình.
- Processus de l’évolution — quá trình tiến hóa
- (Giải phẫu) Học mỏm.
- Processus alaris — mỏm hình móc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)