Bước tới nội dung

proclamer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.kla.me/

Ngoại động từ

[sửa]

proclamer ngoại động từ /pʁɔ.kla.me/

  1. Công bố, tuyên bố.
    Proclamer les résultats — công bố kết quả
  2. Tôn xưng.
    Proclamer un roi — tôn xưng một ông vua

Tham khảo

[sửa]