Bước tới nội dung

procréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.kʁe.e/

Ngoại động từ

[sửa]

procréer ngoại động từ /pʁɔ.kʁe.e/

  1. (Văn học) Sinh đẻ, sinh ra.

Tham khảo

[sửa]