produktiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | produktiv |
gt | produktivt | |
Số nhiều | produktive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
produktiv
- Phong phú, dồi dào, phì nhiêu.
- Disse bildene ble malt i hennes mest produktive periode.
- Sanh sản, sanh lợi, sản xuất.
- Vi prøver å få flest mulig mennesker i produktivt arbeid.
Tham khảo
[sửa]- "produktiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)