Bước tới nội dung

progéniture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
progéniture
/pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/
progénitures
/pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/

progéniture gc /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/

  1. (Văn học) Con cái, con.
    Le père promenait sa progéntiure — người cha dắt con cái đi dạo
    la chatte et sa progéniture — con mèo và đàn con

Tham khảo

[sửa]