Bước tới nội dung

progestérone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
progestérone
/pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/
progestérone
/pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/

progestérone gc /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/

  1. (Sinh vật học) Progesteron.

Tham khảo

[sửa]