Bước tới nội dung

progestational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.ˌdʒɛs.ˈteɪ.ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

progestational /ˌproʊ.ˌdʒɛs.ˈteɪ.ʃnəl/

  1. Trước thụ thai.

Tham khảo

[sửa]