progestational
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.ˌdʒɛs.ˈteɪ.ʃnəl/
Tính từ
[sửa]progestational /ˌproʊ.ˌdʒɛs.ˈteɪ.ʃnəl/
- Trước thụ thai.
Tham khảo
[sửa]- "progestational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)