prohibitif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]prohibitif
- Cấm.
- Loi prohibitive — luật cấm
- Quá cao.
- Prix prohibitif — giá quá cao
- Tarif douanier prohibitif — biểu thuế quan quá cao
Tham khảo
[sửa]- "prohibitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)