Bước tới nội dung

prohibitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prohibitif

  1. Cấm.
    Loi prohibitive — luật cấm
  2. Quá cao.
    Prix prohibitif — giá quá cao
    Tarif douanier prohibitif — biểu thuế quan quá cao

Tham khảo

[sửa]