proliférer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.li.fe.ʁe/
Nội động từ
[sửa]proliférer nội động từ /pʁɔ.li.fe.ʁe/
- (Sinh vật học) Tăng sinh.
- Sinh sôi nảy nở nhiều.
- Le gibier prolifère dans cette région — vật săn bắn sinh sôi nảy nở nhiều trong vùng này
Tham khảo
[sửa]- "proliférer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)