Bước tới nội dung

prolongé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.lɔ̃.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prolongé
/pʁɔ.lɔ̃.ʒe/
prolongés
/pʁɔ.lɔ̃.ʒe/
Giống cái prolongée
/pʁɔ.lɔ̃.ʒe/
prolongées
/pʁɔ.lɔ̃.ʒe/

prolongé /pʁɔ.lɔ̃.ʒe/

  1. Kéo dài.
    jeune fille prolongée — (thân mật) cô gái quá thì

Tham khảo

[sửa]