prométhéum
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.me.te.ɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prométhéum /pʁɔ.me.te.ɔm/ |
prométhéum /pʁɔ.me.te.ɔm/ |
prométhéum gđ /pʁɔ.me.te.ɔm/
- (Hoá học) Prometi.
Tham khảo
[sửa]- "prométhéum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)