Bước tới nội dung

promener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔm.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

promener ngoại động từ /pʁɔm.ne/

  1. Đi dạo, dạo chơi.
  2. (Nghĩa bóng) Dạo quanh, lượn quanh.
    Ruisseau qui se promène paresseusement dans la plaine — dòng suối uể oải lượn quanh đồng bằng
    allez vous promener! — cút đi! xéo!

Tham khảo

[sửa]