promille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | promille | promillen |
Số nhiều | promiller | promillene |
promille gđ
- Phần ngàn.
- økningen er så liten at den bare kan måles i promille.
- Lượng rượu trong máu.
- Det er straffbart å kjøre bil når man har en promille på 0,5 og mer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) promillekjøring gđc: Sự lái xe có chất rượu trong người.
Tham khảo
[sửa]- "promille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)