Bước tới nội dung

promotionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực promotionnel
/pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/
promotionnelles
/pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/
Giống cái promotionnelle
/pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/
promotionnelles
/pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/

promotionnel /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/

  1. Nhằm đẩy mạnh bán hàng.

Tham khảo

[sửa]