pronominalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]pronominalement
- Như đại từ.
- Adjectif employé pronominalement — tính từ dùng như đại từ
- Ở dạng tự động từ.
- Verbe employé pronominalement — động từ dùng ở dạng tự động từ
Tham khảo
[sửa]- "pronominalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)