Bước tới nội dung

prophétiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.fe.tik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

prophétiquement /pʁɔ.fe.tik.mɑ̃/

  1. Như là tiên tri.
    Parler prophétiquement — nói như là tiên tri

Tham khảo

[sửa]