prosjekt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prosjekt | prosjektet |
Số nhiều | prosjekt, prosjekter | prosjekta, prosjektene |
prosjekt gđ
Tham khảo[sửa]
- "prosjekt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)