Bước tới nội dung

prosodically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

prosodically /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

  1. Xem prosody

Tham khảo

[sửa]