prosodically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]prosodically /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/
- Xem prosody
Tham khảo
[sửa]- "prosodically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosodically /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/