Bước tới nội dung

prosodique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.zɔ.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prosodique
/pʁɔ.zɔ.dik/
prosodique
/pʁɔ.zɔ.dik/
Giống cái prosodique
/pʁɔ.zɔ.dik/
prosodique
/pʁɔ.zɔ.dik/

prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/

  1. Xem prosodie
    Faute prosodique — lỗi vần luật
    Caractères prosodiques d’une langue — đặc tính ngữ điệu của một ngôn ngữ

Tham khảo

[sửa]