prosodique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.zɔ.dik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/ |
prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/ |
Giống cái | prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/ |
prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/ |
prosodique /pʁɔ.zɔ.dik/
- Xem prosodie
- Faute prosodique — lỗi vần luật
- Caractères prosodiques d’une langue — đặc tính ngữ điệu của một ngôn ngữ
Tham khảo
[sửa]- "prosodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)