prospecter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔs.pɛk.te/
Ngoại động từ[sửa]
prospecter ngoại động từ /pʁɔs.pɛk.te/
- Thăm dò.
- Prospecter une région pour y chercher du pétrole — thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
- Agent conmercial qui prospecte une région — đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)
Tham khảo[sửa]
- "prospecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)