protège-cahier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
protège-cahier /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/ |
protège-cahiers /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/ |
protège-cahier gđ /pʁɔ.tɛʒ.ka.je/
Tham khảo
[sửa]- "protège-cahier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)