Bước tới nội dung

protéique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.te.ik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực protéique
/pʁɔ.te.ik/
protéique
/pʁɔ.te.ik/
Giống cái protéique
/pʁɔ.te.ik/
protéique
/pʁɔ.te.ik/

protéique /pʁɔ.te.ik/

  1. (Substances protéiques) (hóa học) chất protit.
    Assise protéique — (thực vật học) tầng chứa protit

Tham khảo

[sửa]