Bước tới nội dung

protocolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực protocolaire
/pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/
protocolaires
/pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/
Giống cái protocolaire
/pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/
protocolaires
/pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/

protocolaire /pʁɔ.tɔ.kɔ.lɛʁ/

  1. Xem protocole
    Visite protocolaire — cuộc viếng thăm theo nghi thức

Tham khảo

[sửa]