protocole
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.tɔ.kɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
protocole /pʁɔ.tɔ.kɔl/ |
protocoles /pʁɔ.tɔ.kɔl/ |
protocole gđ /pʁɔ.tɔ.kɔl/
- Nghi thức; lễ tân.
- (Ngoại giao) Nghị định thư.
- (Ngành in) Kiểu ký hiệu sửa bản in.
- (Sử học) Sách từ hàn (gom góp các công thức giao dịch, lập văn bản... ).
Tham khảo[sửa]
- "protocole". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)