protokoll
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | protokoll | protokollen |
Số nhiều | protokoller | protokollene |
protokoll gđ
- Sổ, sổ sách, hồ sơ.
- Eksamensresultatene ble ført inn i protokollen.
- Biên bản.
- Sekretæren leste opp protokollen fra forrige møte.
- Nghi thức, nghi lễ ngoại giao.
- Protokollen ble fulgt til punkt og prikke under statsbesøket.
Tham khảo
[sửa]- "protokoll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)