Bước tới nội dung

protozoários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: protozoarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /pɾo.to.zoˈa.ɾi.us/ [pɾo.to.zoˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /pɾo.to.zoˈa.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /pɾo.to.zoˈa.ɾi.uʃ/ [pɾo.to.zoˈa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /pɾo.to.zoˈa.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /pɾo.to.zoˈa.ɾi.os/ [pɾo.to.zoˈa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /pɾo.to.zoˈa.ɾjos/

Tính từ

[sửa]

protozoários

  1. Dạng giống đực số nhiều của protozoário

Danh từ

[sửa]

protozoários  sn

  1. Dạng số nhiều của protozoário.