Bước tới nội dung

protrusively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtruː.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

protrusively /.ˈtruː.sɪv.li/

  1. Xem protrusive

Tham khảo

[sửa]