Bước tới nội dung

protubérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực protubérant
/pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃/
protubérants
/pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃/
Giống cái protubérante
/pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃t/
protubérantes
/pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃t/

protubérant /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃/

  1. Nhô lên.
    Une pomme d’Adam protubérante — trái cổ nhô lên

Tham khảo

[sửa]