provigner
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
provigner ngoại động từ
- (Nông nghiệp) Chiết (nho).
- Provigner un cep pour obtenir un plant — chiết một gốc nho để được một cây con
Nội động từ[sửa]
provigner nội động từ
- (Nông nghiệp) Nhân giống bằng cành chiết.
Tham khảo[sửa]
- "provigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)