Bước tới nội dung

provigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

provigner ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Chiết (nho).
    Provigner un cep pour obtenir un plant — chiết một gốc nho để được một cây con

Nội động từ

[sửa]

provigner nội động từ

  1. (Nông nghiệp) Nhân giống bằng cành chiết.

Tham khảo

[sửa]