prudentially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pruː.ˈdɛnt.ʃəl.li/
Phó từ
[sửa]prudentially /pruː.ˈdɛnt.ʃəl.li/
- Xem prudential
Tham khảo
[sửa]- "prudentially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prudentially /pruː.ˈdɛnt.ʃəl.li/