Bước tới nội dung

prudentially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pruː.ˈdɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

prudentially /pruː.ˈdɛnt.ʃəl.li/

  1. Xem prudential

Tham khảo

[sửa]