psychiatrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /psi.kjat.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychiatrique /psi.kjat.ʁik/ |
psychiatriques /psi.kjat.ʁik/ |
Giống cái | psychiatrique /psi.kjat.ʁik/ |
psychiatriques /psi.kjat.ʁik/ |
psychiatrique /psi.kjat.ʁik/
- Xem psychiatrie
Tham khảo
[sửa]- "psychiatrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)