Bước tới nội dung

psychological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

psychological /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Tâm lý.
    psychological war — chiến tranh tâm lý

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]