psychologie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /psi.kɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
psychologie /psi.kɔ.lɔ.ʒi/ |
psychologies /psi.kɔ.lɔ.ʒi/ |
psychologie gc /psi.kɔ.lɔ.ʒi/
- Tâm lý học.
- Psychologie comparée — tâm lý học so sánh
- Psychologie pathologique — tâm lý học bệnh lý
- Tâm lý.
- Psychologie des personnages d’un roman — tâm lý học của các nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết
Tham khảo[sửa]
- "psychologie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)