Bước tới nội dung

psychologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực psychologique
/psi.kɔ.lɔ.ʒik/
psychologiques
/psi.kɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái psychologique
/psi.kɔ.lɔ.ʒik/
psychologiques
/psi.kɔ.lɔ.ʒik/

psychologique /psi.kɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem psychologie
    Lois psychologiques — quy luật tâm lý
    moment psychologique — thời cơ hợp tình

Tham khảo

[sửa]