psychopathically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]psychopathically /ˌsɑɪ.kə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/
- Xem psychopathic
Tham khảo
[sửa]- "psychopathically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)