Bước tới nội dung

psychopathically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

psychopathically /ˌsɑɪ.kə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/

  1. Xem psychopathic

Tham khảo

[sửa]