Bước tới nội dung

psychotechnique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

psychotechnique gc

  1. Kỹ thuật tâm lý.

Tính từ

[sửa]

psychotechnique

  1. Xem danh từ giống cái
    Méthodes psychotechniques — phương pháp kỹ thuật tâm lý

Tham khảo

[sửa]