puanteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɥɑ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
puanteur /pɥɑ̃.tœʁ/ |
puanteurs /pɥɑ̃.tœʁ/ |
puanteur gc /pɥɑ̃.tœʁ/
- Mùi thối, mùi hôi thối.
- La puanteur d’un cadavre — mùi hôi thối của một xác chết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "puanteur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)