Bước tới nội dung

puanteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɥɑ̃.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
puanteur
/pɥɑ̃.tœʁ/
puanteurs
/pɥɑ̃.tœʁ/

puanteur gc /pɥɑ̃.tœʁ/

  1. Mùi thối, mùi hôi thối.
    La puanteur d’un cadavre — mùi hôi thối của một xác chết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]