publikasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | publikasjon | publikasjonen |
Số nhiều | publikasjoner | publikasjonene |
publikasjon gđ
- Sự đăng, công bố, bố cáo.
- Det ble utgitt en publikasjon om trygdesystemet i Norge.
- Sự xuất bản, phát hành.
- Publikasjonen av tidsskriftet ble stanset.
Tham khảo
[sửa]- "publikasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)