Bước tới nội dung

publikasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít publikasjon publikasjonen
Số nhiều publikasjoner publikasjonene

publikasjon

  1. Sự đăng, công bố, bố cáo.
    Det ble utgitt en publikasjon om trygdesystemet i Norge.
  2. Sự xuất bản, phát hành.
    Publikasjonen av tidsskriftet ble stanset.

Tham khảo

[sửa]