Bước tới nội dung

bố cáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˥ kaːw˧˥ɓo̰˩˧ ka̰ːw˩˧ɓo˧˥ kaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˩˩ kaːw˩˩ɓo̰˩˧ ka̰ːw˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Bố: truyền rộng ra; cáo: báo cho biết

Động từ

[sửa]

bố cáo

  1. Báo cho mọi người biết.
    Bố cáo tin thắng trận.

Tham khảo

[sửa]