Bước tới nội dung

puckery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.kə.ri/

Tính từ

[sửa]

puckery /ˈpə.kə.ri/

  1. Nhăn; làm nhăn.

Tham khảo

[sửa]