Bước tới nội dung

puckishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.kɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

puckishly /ˈpə.kɪʃ.li/

  1. Xem puckish

Tham khảo

[sửa]