Bước tới nội dung

puerilely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpjʊ.ər.əl.li/

Phó từ

[sửa]

puerilely /ˈpjʊ.ər.əl.li/

  1. Xem puerile

Tham khảo

[sửa]