pulluler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /py.ly.le/

Nội động từ[sửa]

pulluler nội động từ /py.ly.le/

  1. Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc.
  2. Tràn đầy, tràn ngập.
    Ces livres pullulent de toutes parts — những sách ấy tràn ngập khắp nơi

Tham khảo[sửa]