pulluler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /py.ly.le/
Nội động từ[sửa]
pulluler nội động từ /py.ly.le/
- Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc.
- Tràn đầy, tràn ngập.
- Ces livres pullulent de toutes parts — những sách ấy tràn ngập khắp nơi
Tham khảo[sửa]
- "pulluler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)