Bước tới nội dung

pupazzo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.pad.zɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pupazzo
/pu.pad.zɔ/
pupazzo
/pu.pad.zɔ/

pupazzo /pu.pad.zɔ/

  1. (Số nhiều pupazzi) Con rôi ý.

Tham khảo

[sửa]